Có 2 kết quả:
守旧 shǒu jiù ㄕㄡˇ ㄐㄧㄡˋ • 守舊 shǒu jiù ㄕㄡˇ ㄐㄧㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conservative
(2) reactionary
(2) reactionary
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conservative
(2) reactionary
(2) reactionary
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0